Có 2 kết quả:
保鮮期 bǎo xiān qī ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄑㄧ • 保鲜期 bǎo xiān qī ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shelf life
(2) freshness date
(2) freshness date
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shelf life
(2) freshness date
(2) freshness date
Bình luận 0